--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cành giâm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cành giâm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cành giâm
+
(nông) Cutting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cành giâm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cành giâm"
:
canh giấm
cành giâm
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
cành giâm
:
(nông) Cutting
+
nhông nhông
:
Wander idly about, loiter aboutNhông nhông ngoài phố. không học hành gì cảTo loiter about in the streets instead of studying
+
khí giới
:
arms; weapon
+
nạn dân
:
(ít dùng) Victims, sasualty (of a calamitỵ..)Quyên tiền giúp nạn dân một vùng bị lũ lụtTo organize a money collection for the victims of a flood-stricken area
+
công xuất
:
On mission